Có 2 kết quả:

助長 zhù zhǎng ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ助长 zhù zhǎng ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to encourage
(2) to foster
(3) to foment

Từ điển Trung-Anh

(1) to encourage
(2) to foster
(3) to foment